Có 2 kết quả:
生物力学 shēng wù lì xué ㄕㄥ ㄨˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ • 生物力學 shēng wù lì xué ㄕㄥ ㄨˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ
shēng wù lì xué ㄕㄥ ㄨˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
biomechanics
Bình luận 0
shēng wù lì xué ㄕㄥ ㄨˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
biomechanics
Bình luận 0